Có 2 kết quả:
鎖閂 suǒ shuān ㄙㄨㄛˇ ㄕㄨㄢ • 锁闩 suǒ shuān ㄙㄨㄛˇ ㄕㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) latch
(2) bolt (to lock a door or window)
(2) bolt (to lock a door or window)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) latch
(2) bolt (to lock a door or window)
(2) bolt (to lock a door or window)
Bình luận 0